Có 2 kết quả:
裙带官 qún dài guān ㄑㄩㄣˊ ㄉㄞˋ ㄍㄨㄢ • 裙帶官 qún dài guān ㄑㄩㄣˊ ㄉㄞˋ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
official who gained his position through the influence of a female relative
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
official who gained his position through the influence of a female relative
Bình luận 0